--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debit side
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debit side
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit side
+ Noun
bên có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit side"
Những từ có chứa
"debit side"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bên
bên cạnh
bên nợ
cạnh
sườn
họ nội
nội ngoại
sát cánh
bên có
biến chứng
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
debit side
:
bên có
+
dòng giống
:
Stock, raceDòng giống Tiên RồngThe race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend)
+
hậu tiến
:
Lagging behind, backward
+
cuttle
:
(động vật học) con mực
+
citole
:
đàn xít